Xe cẩu thủy lục 25 tấn XCMG

Xe cẩu thủy lục 25 tấn XCMG

  • Nhà sản xuất: XCMG
  • Dòng sản phẩm: Xe cẩu
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 10
  • Mô tả
  • XE CẦN CẨU BÁNH LỐP XCMG 25 TẤN. MODEL: XCMG QY25K-II. MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG XCMG là Công ty là nhà sản xuất thiết bị thi công trình lớn nhất Trung Quốc bao gồm các dòng sản phẩm như: Thiết bị bê..

Xe cẩu XCMG

XE CẦN CẨU BÁNH LỐP XCMG 25 TẤN.
MODEL: XCMG QY25K-II. MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG

XCMG là Công ty là nhà sản xuất thiết bị thi công trình lớn nhất Trung Quốc bao gồm các dòng sản phẩm như: Thiết bị bê tông, Thiết bị làm đường, Thiết bị nâng hạ, Thiết bị móng cọc, Thiết bị cẩu cảng, Máy xúc đào, Thiết bị khai thác hầm mỏ. Hiện nay, XCMG Group đang là người dẫn đầu sản xuất thiết bị cần cẩu tại Trung Quốc, chiếm 60% thi xe cẩu và cung cấp cho người dùng ở hơn 40 quốc gia trên năm lục địa. Mục tiêu phát triển sản phẩm \XCMG Group là chất lượng cao và tính hiệu quả cho công việc.

- Sản phẩm Cần cẩu XCMG được sản xuất theo máy móc công nghệ tốt nhất và đó là lý do tại sao Cần cẩu XCMG đang được các nhà cung cấp phổ biến trên thế giới lựa chọn. Tại Việt Nam, XCMG Việt Nam phân phối xe cần cẩu bánh lốp chính hãng giá tốt nhất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Xe cần cẩu bánh lốp XCMG 25 tấn - QY25K-II
– Nhãn hiệu: XCMG
– Nước sản xuất: Trung Quốc
– Sức nâng tối đa: 25 tấn
– Động cơ: Diesel
– Công suất: 221 Kw
– Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
– Kích thước bao (mm): 12670 x 2500 x 3380 mm
– Tổng khối lượng (kg): 29270 Kg
– Loại lốp: 11.00-20
– Tốc độ di chuyển tối đa: 50 Km/h

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

Stt

Mô tả

Đơn vị

Thông số

 I

Thông số kích thước

1

Tổng chiều dài của xe

mm

12650

2

Tổng chiều rộng của xe

mm

2500

3

Tổng chiều cao của xe

mm

3380

II.

Thông số trọng lượng

4

Trọng lượng xe khi di chuyển

Kg

29400

5

Phụ tải trục

 

 

Trục trước

Kg

6200

Trục sau

Kg

23200

III

Thông số động cơ

6

Model động cơ

 

SC8DK280Q3

7

Công suất lý thuyết động cơ

Kw/(r/min)

206/2200

8

Mômen động cơ

N.m/(r/min)

1112/1400

IV

Thông số khi di chuyển

9

Tốc độ di chuyển lớn nhất 

Km/h

75

10

Đường kính quay vòng nhỏ nhất

m

 

21.5

11

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

mm

275

12

Góc tiếp đất

 

160

13

Góc rời

 

130

14

Khả năng leo dốc lớn nhất

 

30%

15

Lượng dầu tiêu hao /100km

L

~37

V

Thông số tính năng chủ yếu

16

Tổng trọng lượng cẩu được ước định lớn nhất

t

25

17

Biên độ lý thuyết nhỏ nhất

Mm

3000

18

Bán kính quay vòng của đuôi xe

m

3.065

19

Mômen cẩu lớn nhất

kN.m

1010

20

Độ cao nâng

 

 

Của cần cơ sở

m

10.7

Chiều dài nhất của cần chính

m

34.19

 

Cần chính dài nhất + cần phụ

m

42.15

21

Khoảng cách chân chống thủy lực hướng dọc

m

5.14

 

Khoảng cách chân chống thuỷ lực hướng ngang

m

6.0

VI

 Tốc độ làm việc

 

 

22

Thời gian biến đổi biên độ cẩu

s

75

23

Thời gian một lần duỗi

s

100

24

Tốc độ quay vòng lớn nhất

r/min

2.5

25

Khả năng nâng của cần chính khi đơn cáp

m/min

120

26

Khả năng nâng của cần phụ khi đơn cáp

m/min

120

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt